Từ điển Thiều Chửu
拎 - linh
① Xốc lên (tay nắm vật gì giơ lên).

Từ điển Trần Văn Chánh
拎 - linh
(đph) Xách, xốc lên, giơ lên: 他拎了個木桶到河邊去打水 Nó xách cái thùng gỗ ra sông múc nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
拎 - linh
Cầm trong tay mà đưa cao lên. Kéo lên.